Có 2 kết quả:

cái
Âm Nôm: , cái
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: OWJR (人田十口)
Unicode: U+500B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ, ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: go3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá biệt; cá nhân; cá tính

cái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bò cái, chó cái