Có 1 kết quả:

quán
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: OJRR (人十口口)
Unicode: U+500C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): とねり (toneri)
Âm Quảng Đông: gun1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

quán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (người giúp việc): trư quán nhi (người ở trăn heo)