Có 6 kết quả:
buạ • bạu • bậu • bội • bụa • vội
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻咅
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OYTR (人卜廿口)
Unicode: U+500D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
goá bụa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bạu mặt (cau mặt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bậu cửa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bội số; gấp bội
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
goá bụa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vàng