Có 6 kết quả:
buạ • bạu • bậu • bội • bụa • vội
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
goá bụa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bạu mặt (cau mặt)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bậu cửa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bội số; gấp bội
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
goá bụa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vội vàng