Có 6 kết quả:

buạbạubậubộibụavội
Âm Nôm: buạ, bạu, bậu, bội, bụa, vội
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OYTR (人卜廿口)
Unicode: U+500D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pui5

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/6

buạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

goá bụa

bạu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bạu mặt (cau mặt)

bậu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bậu cửa

bội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bội số; gấp bội

bụa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

goá bụa

vội

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vàng