Có 1 kết quả:

thúc
Âm Nôm: thúc
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: OLOK (人中人大)
Unicode: U+500F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thúc
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): たちまち (tachimachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

thúc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối thúc