Có 3 kết quả:
mon • món • môn
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻門
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: OAN (人日弓)
Unicode: U+5011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mén ㄇㄣˊ, men
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Âm Pinyin: mēn ㄇㄣ, mén ㄇㄣˊ, men
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): ともがら (tomogara)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mon men
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
món ăn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngã môn (nhóm mấy người)