Có 1 kết quả:
đảo
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻到
Nét bút: ノ丨一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: OMGN (人一土弓)
Unicode: U+5012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru), -だお.れ (-dao.re), たお.す (tao.su), さかさま (sakasama), さかさ (sakasa), さかしま (sakashima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2, dou3
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru), -だお.れ (-dao.re), たお.す (tao.su), さかさま (sakasama), さかさ (sakasa), さかしま (sakashima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2, dou3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đả đảo; đảo điên, lảo đảo