Có 2 kết quả:
hãnh • hạnh
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻幸
Nét bút: ノ丨一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OGTJ (人土廿十)
Unicode: U+5016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãnh
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しあわ.せ (shiawa.se), さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しあわ.せ (shiawa.se), さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hãnh diện, kiêu hãnh; hãnh tiến
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem hãnh