Có 8 kết quả:
người • thoang • thoáng • thoảng • thoắng • thảng • thằng • thẳng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻尚
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: OFBR (人火月口)
Unicode: U+5018
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): もし (moshi), たちもとほ.る (tachimotoho.ru)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: soeng4, tong2
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): もし (moshi), たちもとほ.る (tachimotoho.ru)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: soeng4, tong2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
người ta
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoang thoảng; đường thoang thoáng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thoáng qua
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thỉnh thoảng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liến thoắng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thảng (giả như, nếu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng bé
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thẳng thắn