Có 3 kết quả:
hầu • hậu • thoắng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻⿰丨⿳乛一矢
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OLNK (人中弓大)
Unicode: U+5019
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hậu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そうろう (sōrō)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そうろう (sōrō)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khí hậu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liến thoắng