Có 1 kết quả:

kề
Âm Nôm: kề
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: OTMC (人廿一金)
Unicode: U+501B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: gei1, hei1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

kề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê cận; kề càz