Có 1 kết quả:
tá
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻昔
Nét bút: ノ丨一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: OTA (人廿日)
Unicode: U+501F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tá
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru)
Âm Hàn: 차, 적
Âm Quảng Đông: ze3
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru)
Âm Hàn: 차, 적
Âm Quảng Đông: ze3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ai đó tá?