Có 1 kết quả:
xướng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻昌
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: OAA (人日日)
Unicode: U+5021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xướng
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru), わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru), わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ xướng (nêu lên đầu), xướng nghị (kiến nghị)