Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thép
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻疌
Nét bút: ノ丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJLO (人十中人)
Unicode: U+5022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻疌
Nét bút: ノ丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJLO (人十中人)
Unicode: U+5022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), すこ.やか (suko.yaka), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), すこ.やか (suko.yaka), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0