Có 4 kết quả:

phạngphỏngphổngphỗng
Âm Nôm: phạng, phỏng, phổng, phỗng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: OYSK (人卜尸大)
Unicode: U+5023
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phảng, phỏng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

phạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phạng cho một cái (phang cho một cái)

phỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mô phỏng, phỏng chừng

phổng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phổng mũi

phỗng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thằng phỗng