Có 2 kết quả:
trị • trịa
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻直
Nét bút: ノ丨一丨丨フ一一一フ
Thương Hiệt: XOJBV (重人十月女)
Unicode: U+5024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trị, trực
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne), あたい (atai)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ね (ne), あたい (atai)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giá trị
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròn trịa