Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻空
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: OJCM (人十金一)
Unicode: U+5025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻空
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: OJCM (人十金一)
Unicode: U+5025
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: không
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, kǒng ㄎㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか.る (nuka.ru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1, hung2
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, kǒng ㄎㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか.る (nuka.ru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1, hung2
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0