Có 2 kết quả:

cuộnquyện
Âm Nôm: cuộn, quyện
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: OFQU (人火手山)
Unicode: U+5026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyện
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あき.る (aki.ru), あぐ.む (agu.mu), あぐ.ねる (agu.neru), う.む (u.mu), つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun6

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

cuộn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cuộn len, cuộn tròn

quyện

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quyện vào nhau