Có 1 kết quả:
cự
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻居
Nét bút: ノ丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: OSJR (人尸十口)
Unicode: U+5028
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi3
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự (ngạo nghễ)