Có 2 kết quả:
sảnh • thiến
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻青
Nét bút: ノ丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: OQMB (人手一月)
Unicode: U+5029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sai, sảnh, thiến, thính
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): つらつら (tsuratsura), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 천, 청
Âm Quảng Đông: sin3, sin6
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): つらつら (tsuratsura), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 천, 청
Âm Quảng Đông: sin3, sin6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh (bảnh trai, đẹp gái)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiến (xinh, nhờ giúp); thiến gà