Có 2 kết quả:
hầu • nghê
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻兒
Nét bút: ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: OHXU (人竹重山)
Unicode: U+502A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): きわ (kiwa)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): きわ (kiwa)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hầu hạ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngô nghê