Có 4 kết quả:

luânluồnlùnlụm
Âm Nôm: luân, luồn, lùn, lụm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OOMB (人人一月)
Unicode: U+502B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/4

luân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luân lý

luồn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

luồn lọt

lùn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lùn thấp

lụm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụm cụm làm vườn