Có 4 kết quả:
nuỵ • oa • oải • uy
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻委
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: OHDV (人竹木女)
Unicode: U+502D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nuỵ, oa, oải, uy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wō ㄨㄛ, wǒ ㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 위, 왜
Âm Quảng Đông: wai1, wo1
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wō ㄨㄛ, wǒ ㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 위, 왜
Âm Quảng Đông: wai1, wo1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nuỵ (người nhật lùn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
oa oa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uể oải
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
uy trì (xa thăm thẳm)