Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻東
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ODW (人木田)
Unicode: U+5032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻東
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ODW (人木田)
Unicode: U+5032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0