Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: câu, cu, gu
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: 具
Nét bút: ノ丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBUC (人月山金)
Unicode: U+5036
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): とも.に (tomo.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1