Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OBD (人月木)
Unicode: U+5038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thải
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (chú ý)