Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tèn, tiền
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: OTBN (人廿月弓)
Unicode: U+5042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4