Có 5 kết quả:
chõng • chỏng • chổng • chủng • giống
Âm Nôm: chõng, chỏng, chổng, chủng, giống
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻重
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OHJG (人竹十土)
Unicode: U+5045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻重
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OHJG (人竹十土)
Unicode: U+5045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng, động
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
giường chõng
Từ điển Hồ Lê
chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng
Từ điển Viện Hán Nôm
lổng chổng; ngã chổng kềnh
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống