Có 3 kết quả:
giá • giả • hạ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻叚
Nét bút: ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: ORYE (人口卜水)
Unicode: U+5047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giả, hà
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かり.る (kari.ru)
Âm Hàn: 가, 하
Âm Quảng Đông: gaa2, gaa3
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かり.る (kari.ru)
Âm Hàn: 가, 하
Âm Quảng Đông: gaa2, gaa3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thử giá (nghỉ hè); hưu giá (được nghỉ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giả vờ, giả dạng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn