Có 2 kết quả:
kẹ • kệ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻曷
Nét bút: ノ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: OAPV (人日心女)
Unicode: U+5048
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kệ, khế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲ (ge), ケツ (ketsu), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.う (iko.u)
Âm Hàn: 걸, 게
Âm Quảng Đông: gai2, gai6, git6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲ (ge), ケツ (ketsu), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.う (iko.u)
Âm Hàn: 걸, 게
Âm Quảng Đông: gai2, gai6, git6
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ông kẹ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kệ sách; kinh kệ