Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: OHLB (人竹中月)
Unicode: U+504A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ, củ,
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぐ.まる (kugu.maru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2, jyu2, jyu5

Dị thể 1