Có 3 kết quả:

ôiốiổi
Âm Nôm: ôi, ối, ổi
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: OWMV (人田一女)
Unicode: U+504E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôi
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ほの.か (hono.ka), なじ.む (naji.mu), した.しむ (shita.shimu), ちかよ.る (chikayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

ôi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ôi thôi

ối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ối trời

ổi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ổi lỗi kịch (trò múa rối)