Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: OHNI (人竹弓戈)
Unicode: U+5051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0