Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻屋
Nét bút: ノ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OSMG (人尸一土)
Unicode: U+5053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻屋
Nét bút: ノ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OSMG (人尸一土)
Unicode: U+5053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác, ốc
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0