Có 1 kết quả:
giai
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻皆
Nét bút: ノ丨一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: OPPA (人心心日)
Unicode: U+5055
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ともに (tomoni)
Âm Hàn: 해, 혜
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ともに (tomoni)
Âm Hàn: 해, 혜
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách niên giai lão