Có 1 kết quả:

giả
Âm Nôm: giả
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OJKA (人十大日)
Unicode: U+5056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さて (sate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ce2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

giả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)