Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OFHU (人火竹山)
Unicode: U+5057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まっすぐ (ma'sugu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0