Có 1 kết quả:
tố
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻故
Nét bút: ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OJRK (人十口大)
Unicode: U+505A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サク (saku), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): な.す (na.su), つく.る (tsuku.ru)
Âm Hàn: 주, 자
Âm Quảng Đông: zou6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サク (saku), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): な.す (na.su), つく.る (tsuku.ru)
Âm Hàn: 주, 자
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (chế tạo; bắt tay vào việc)