Có 6 kết quả:

dànhdừngrànhđànhđìnhđừng
Âm Nôm: dành, dừng, rành, đành, đình, đừng
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: OYRN (人卜口弓)
Unicode: U+505C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru), と.まる (to.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/6

dành

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dành dụm; dỗ dành

dừng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dừng bút, dừng tay

rành

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rành mạch

đành

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch

đình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đình chỉ

đừng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đừng đi