Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻皇
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: OHAG (人竹日土)
Unicode: U+505F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻皇
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: OHAG (人竹日土)
Unicode: U+505F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu), さまよ.う (samayo.u), たちもとほ.る (tachimotoho.ru), いとま (itoma)
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu), さまよ.う (samayo.u), たちもとほ.る (tachimotoho.ru), いとま (itoma)
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0