Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sây
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻秋
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OHDF (人竹木火)
Unicode: U+5062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻秋
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OHDF (人竹木火)
Unicode: U+5062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiễu, thu, tiễu
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しまない (itsuku.shimanai), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cau1, ciu2
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しまない (itsuku.shimanai), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: cau1, ciu2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0