Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: OTCW (人廿金田)
Unicode: U+5064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8