Có 2 kết quả:

kiệnkẹn
Âm Nôm: kiện, kẹn
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: ONKQ (人弓大手)
Unicode: U+5065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すこ.やか (suko.yaka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

kiện

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiện hàng; kiện tụng

kẹn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già kén kẹn hom