Âm Nôm: sài, thài, thày, thầy Tổng nét: 12 Bộ: nhân 人 (+10 nét) Hình thái: ⿰亻柴 Nét bút: ノ丨丨一丨一ノフ一丨ノ丶 Thương Hiệt: OYPD (人卜心木) Unicode: U+5068 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sai Âm Quan thoại: cī ㄘ Âm Quảng Đông: ci1, zi1