Có 4 kết quả:

sàithàithàythầy
Âm Nôm: sài, thài, thày, thầy
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OYPD (人卜心木)
Unicode: U+5068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sai
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: ci1, zi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/4

Từ điển Hồ Lê

sơ sài

Từ điển Hồ Lê

thài lài

Từ điển Viện Hán Nôm

thày giáo

Từ điển Hồ Lê

thầy đồ, thầy bói, thầy cúng, thầy u