Có 3 kết quả:

bậcbứcbực
Âm Nôm: bậc, bức, bực
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMRW (人一口田)
Unicode: U+506A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒツ (hitsu), ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せま.る (sema.ru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

bậc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấp bậc

bức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bức cung

bực

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bực tức