Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻怱
Nét bút: ノ丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OPKP (人心大心)
Unicode: U+506C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻怱
Nét bút: ノ丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OPKP (人心大心)
Unicode: U+506C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận 0