Có 1 kết quả:
mạn
Âm Nôm: mạn
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻面
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: OMWL (人一田中)
Unicode: U+506D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻面
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: OMWL (人一田中)
Unicode: U+506D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diện, mạn, miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): む.かう (mu.kau), そむ.く (somu.ku), かな.う (kana.u)
Âm Quảng Đông: min5
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): む.かう (mu.kau), そむ.く (somu.ku), かな.う (kana.u)
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạn quy việt củ (cử động trái phép)