Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: e
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: OYRV (人卜口女)
Unicode: U+506F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai,
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ㄧˇ
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 1

Dị thể 1