Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khè, khế, khía, khít
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: OQHK (人手竹大)
Unicode: U+5070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7