Có 3 kết quả:
trắc • trắt • trặc
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻則
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: OBCN (人月金弓)
Unicode: U+5074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, zè ㄗㄜˋ, zhāi ㄓㄞ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), がわ (gawa), そば (soba)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: zak1
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ, zè ㄗㄜˋ, zhāi ㄓㄞ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa), がわ (gawa), そば (soba)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: zak1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắc trở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trặc khớp