Có 3 kết quả:
rình • trinh • triệng
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻貞
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OYBC (人卜月金)
Unicode: U+5075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rình mò
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trinh thám
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
triệng qua